unripeness
unripeness | [,ʌn'raipnis] |  | danh từ | |  | tình trạng chưa chín, tình trạng còn xanh (quả) | |  | tình trạng chưa chín muồi; tình trạng chưa chín chắn, tình trạng còn non nớt (người) |
/' n'raipnis/
danh từ
tình trạng chưa chín, tình trạng còn xanh
tình trạng chưa chín muồi; tình trạng chưa chín chắn, tình trạng còn non nớt
|
|