Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unsteel




unsteel
[,ʌn'sti:l]
ngoại động từ
làm cho bớt cứng rắn (người, quyết tâm...)
làm dịu, vỗ về, trấn an


/' n'sti:l/

ngoại động từ
làm cho bớt cứng rắn (người, quyết tâm...)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.