untamebleness
untamebleness | [,ʌn'teiməblnis] |  | danh từ | |  | tính không thể thuần hoá được, tính không thể dạy được, tính khó dạy (thú vật) | |  | tính không thể chế ngự được, tính khó chế ngự (dục vọng...) |
/' n'teim blnis/
danh từ
tính khó dạy thuần (thú vật)
tính khó chế ngự, tính khó nén, tính khó dằn
|
|