|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
untendered
untendered![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌn'tendəd] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không được mời, không được yêu cầu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (pháp lý) không bắt phải thề, không bắt phải tuyên thệ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chưa ai bỏ thầu |
/' n'tend d/
tính từ
không được mời, không được yêu cầu
(pháp lý) không bắt phi thề, không bắt phi tuyên thệ
chưa ai bỏ thầu
|
|
|
|