untendered
untendered | [,ʌn'tendəd] |  | tính từ | |  | không được mời, không được yêu cầu | |  | (pháp lý) không bắt phải thề, không bắt phải tuyên thệ | |  | chưa ai bỏ thầu |
/' n'tend d/
tính từ
không được mời, không được yêu cầu
(pháp lý) không bắt phi thề, không bắt phi tuyên thệ
chưa ai bỏ thầu
|
|