unthinking
unthinking | [,ʌn'θiηkiη] |  | tính từ | |  | vô ý, không thận trọng, không cân nhắc, không suy nghĩ kỹ (về lời nói..) | |  | unthinking, he threw his lighted match into the waste-paper basket | | không suy nghĩ, nó ném que diêm đang cháy vào sọt giấy vụn | |  | không suy xét/thận trọng, nhẹ dạ |
/' n' i ki /
tính từ
không suy nghĩ kỹ, không suy xét; không thận trọng
|
|