untidy
untidy![](img/dict/02C013DD.png) | [ʌn'taidi] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không gọn gàng, không ngăn nắp, xộc xệch, lôi thôi lếch thếch (quần áo...); bù xù, rối, không chải (đầu tóc); lộn xộn, bừa bãi, không sắp xếp gọn gàng (căn phòng...) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | an untidy desk, kitchen, cupboard | | bàn làm việc, bếp, tủ búp phê lộn xộn bừa bãi | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | untidy hair, writing | | tóc bù xù, chữ viết nguệch ngoạc |
/ n'taidi/
tính từ
xốc xếch, lôi thôi, lếch thếch (quần áo...); bù xù, rối, không chi (đầu tóc); lộn xộn, bừa b i, không sắp xếp gọn gàng (căn phòng...)
|
|