|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
untrueness
untrueness![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌn'tru:nis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính chất không đúng, tính chất sai, tính chất trái với sự thật | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính không trung thành |
/' n'tru:nis/
danh từ
tính chất không đúng, tính chất sai, tính chất sai sự thật
tính không chân thành, tính gi dối
tính không trung thành
|
|
|
|