unwooed
unwooed | [,ʌn'wu:d] |  | tính từ | |  | không bị tán, không bị ve vãn | |  | (văn học) chưa ai dạm hỏi (cô gái) | |  | không bị nài nỉ (làm việc gì) | |  | không màng, không theo đuổi (danh vọng...) |
/' n'wu:d/
tính từ
không bị tán, không bị ve v n
(văn học) chưa ai dạm hỏi (cô gái)
không bị nài nỉ (làm việc gì)
không màng, không theo đuổi (danh vọng...)
|
|