|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unwrought
unwrought![](img/dict/02C013DD.png) | [ʌn'rɔ:t] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chưa làm, chưa hoàn thành, chưa chế biến | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chưa gia công (kim loại); chưa khai thác (mỏ) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) chưa làm; chưa hoàn thành | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chưa rèn (sắt); chưa thuộc (da); chưa bào kỹ (gỗ); chưa chạm trổ (đồ bằng bạc) |
/' n'r :t/
tính từ
chưa gia công (kim loại); chưa khai thác (mỏ)
(từ cổ,nghĩa cổ); (th ca) chưa làm; chưa hoàn thành
|
|
|
|