unwrought
unwrought | [ʌn'rɔ:t] |  | tính từ | |  | chưa làm, chưa hoàn thành, chưa chế biến | |  | chưa gia công (kim loại); chưa khai thác (mỏ) | |  | (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) chưa làm; chưa hoàn thành | |  | chưa rèn (sắt); chưa thuộc (da); chưa bào kỹ (gỗ); chưa chạm trổ (đồ bằng bạc) |
/' n'r :t/
tính từ
chưa gia công (kim loại); chưa khai thác (mỏ)
(từ cổ,nghĩa cổ); (th ca) chưa làm; chưa hoàn thành
|
|