up-to-date
up-to-date![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌp tə'deit] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hiện đại, hợp thời thượng, hợp mốt, thuộc kiểu mới nhất | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cập nhật; có những thông tin mới nhất, bao gồm những thông tin mới nhất |
hiện đại
/' pt 'deit/
tính từ
(thuộc) kiểu mới nhất, hiện đại (hàng)
cập nhật (sổ sách)
|
|