urgency
urgency | ['ə:dʒənsi] |  | danh từ | |  | sự gấp rút, sự khẩn cấp, sự cấp bách | |  | a matter of great urgency | | một việc khẩn cấp | |  | sự khẩn nài, sự năn nỉ | |  | to yield to someone's urgency | | nhượng bộ trước sự khẩn nài của ai | |  | I detected a note of urgency in her voice | | tôi nhận thấy một vẻ khẩn nài trong giọng nói của cô ta |
/' :d nsi/
danh từ
sự gấp rút, sự cần kíp, sự khẩn cấp, sự cấp bách a matter of great urgency một việc khẩn cấp
sự khẩn nài, sự năn nỉ to yield to someone's urgency nhượng bộ trước sự khẩn nài của ai
|
|