|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
usine
![](img/dict/02C013DD.png) | [usine] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhà máy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Entrée d'une usine | | lối vào nhà máy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Travailler dans une usine | | làm việc trong một nhà máy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Usine d'automobiles | | nhà máy ô tô | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'ouvrier d'usine | | thợ nhà máy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Usine centrale électrique | | nhà máy điện trung tâm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Usine électrique /usine génératrice | | nhà máy điện | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Usine thermo-électrique | | nhà máy nhiệt điện | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Usine hydro-électrique | | nhà máy thuỷ điện | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Usine marémotrice | | nhà máy điện thuỷ triều | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Usine de montage | | xưởng lắp ráp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Usine de préfabrication | | nhà máy vật liệu xây dựng đúc sẵn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Usine de traitement | | nhà máy chế biến, trạm xử lý (rác) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Usine textiles | | nhà máy dệt |
|
|
|
|