|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
utensil ![](images/dict/u/utensil.gif)
utensil![](img/dict/02C013DD.png) | [ju:'tensl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đồ dùng, dụng cụ, cái đựng (chủ yếu là để dùng hàng ngày trong gia đình) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | kitchen (cooking) utensils | | đồ dùng nhà bếp, đồ dùng nấu ăn |
/ju:'tensil/
danh từ
đồ dùng, dụng cụ (chủ yếu là đồ dùng trong gia đình) kitchen (cooking) utensils đồ dùng nhà bếp, đồ dùng nấu ăn
|
|
|
|