Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uterus




uterus
['ju:tərəs]
danh từ, số nhiều uteri, uteruses
(giải phẫu) dạ con, tử cung


/'ju:t r s/

danh từ, số nhiều uteri
(gii phẫu) dạ con, tử cung


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.