|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
uống
| boire; prendre | | | Uống trà | | boire (prendre) du thé | | | Uống rượu | | boire de l'alcool | | | Uống một cốc | | prendre un verre | | | khoa đồ uống | | | potologie | | | uống được | | | potable (en parlant de l'eau); buvable (en parlant du vin, de l'alcool) |
|
|
|
|