Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
va-et-vient


[va-et-vient]
danh từ giống đực không đổi
sự qua lại, sự tới lui
Le va-et-vient bruyant de la rue
sự qua lại ồn ào ở đường phố
Le va-et-vient d'un balancier
sự tới lui của con lắc
Un va-et-vient d'idées
ý kiến qua lại
đò ngang qua lại
(hàng hải) dây qua lại
Etablir un va-et-vient avec un navire échoué
bắc dây qua lại với một con tàu bị cạn
bản lề hai chiều, cửa có bản lề mở hai chiều
(điện học) công tắc hai chiều



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.