Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
va-tout


[va-tout]
danh từ giống đực không đổi
(đánh bài) (đánh cờ) sự dốc hết tiền đánh một tiếng
Faire va-tout
dốc hết tiền đánh một tiếng
jouer son va-tout
được ăn cả, ngã về không



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.