Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vacant


[vacant]
tính từ
khuyết, trống, thiếu
Poste vacant
chức vị khuyết
Appartement vacant
căn hộ trống
Phản nghĩa Occupé, pris
vô chủ, vô thừa kế
Biens vacants
của vô chủ
Succession vacante
di sản vô thừa kế
bâng quơ
Regarder d'un air vacant
nhìn bâng quơ
danh từ giống đực
(luật học, pháp lý) của vô chủ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.