Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vacarme


[vacarme]
danh từ giống đực
tiếng ồn ào, tiếng inh ỏi
Le vacarme des camions
tiếng ồn ào của xe tải
Le vacarme des klaxons
tiếng inh ỏi của còi ô tô
Phản nghĩa Murmure, silence



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.