Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vacuum-tube




vacuum-tube
['vækjuəm'tju:b]
Cách viết khác:
radio-valve
['reidiou'vælv]
danh từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) đèn chân không (dùng trong máy thu thanh, thu hình..) (như) valve


/'vækjuəm'tju:b/ (vacuum-valve) /'vækjuəm'vælv/
valve) /'vækjuəm'vælv/

danh từ
(rađiô) đèn chân không

Related search result for "vacuum-tube"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.