Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vacuum-valve




vacuum-valve
['vækjuəm'tju:b]
Cách viết khác:
vacuum-valve
['vækjuəm'vælv]
danh từ
(rađiô) đèn chân không


/'vækjuəm'vælv/

danh từ
(rađiô) đèn chân không vade-mecum /'veidi'mi:kəm/

danh từ
sổ tay, sách tóm tắt
vật mang luôn theo mình

Related search result for "vacuum-valve"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.