|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vagrancy
vagrancy | ['veigrənsi] | | danh từ | | | sự lạc đề | | | sự lang thang; lối sống lang thang/du mục | | | tính không ổn định, hay thay đổi, thói đỏng đảnh, ký quặc |
/'veigrənsi/
danh từ sự lang thang; lối sống lang thang
|
|
|
|