Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vaincu


[vaincu]
tính từ
thua, bại
chịu phục, chịu thua
Vaincu par la raison
chịu phục vì lẽ phải
đã khắc phục được, đã chế ngự được
Difficultés vaincues
những khó khăn đã khắc phục được
danh từ giống đực
kẻ bại trận, kẻ thua
La honte des vaincus
cái nhục của những kẻ bại trận
Phản nghĩa Vainqueur



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.