valence
valence | ['veiləns] |  | danh từ | |  | (hoá học) hoá trị (khả năng của một nguyên tử kết hợp hoặc được thay thế bằng một hay nhiều nguyên tử khác so với nguyên tử hyđrô) | |  | (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (hoá học) hoá trị (đơn vị của lực phối hợp của các nguyên tử) (như) valency |
/'væləns - 'veiləns/ (valency) /'veilənsi/
'veiləns/ (valency) /'veilənsi/
danh từ
(như) valance
(hoá học) hoá trị
|
|