Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vampire





vampire
['væmpaiə]
danh từ
ma hút máu, ma cà rồng
(nghĩa bóng) kẻ hút máu, kẻ bóc lột
đàn bà chuyên môn mồi chài/quyến rũ đàn ông
(động vật học) dơi quỷ (một trong những loài dơi hút máu ở Trung và Nam Mỹ) (như) vampire bat
(sân khấu) cửa sập (để diễn viên thình lình biến mất) (như) vampire trap


/'væmpaiə/

danh từ
ma hút máu, ma cà rồng
(nghĩa bóng) kẻ hút máu, kẻ bóc lột
(động vật học) dơi quỷ ((cũng) vampire bat)
(sân khấu) cửa sập (để diễn viên thình lình biến mất) ((cũng) vampire trap)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đàn bà mồi chài đàn ông

Related search result for "vampire"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.