|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vanner
![](img/dict/02C013DD.png) | [vanner] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sảy (thóc) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) làm mệt nhoài | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Marche qui nous a vannés | | cuộc đi bộ làm chúng tôi mệt nhoài | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (bếp núc) đánh (nước xốt...) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đặt cửa van (vào đập nước...) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đặt van (vào ống nước...) |
|
|
|
|