Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vanner


[vanner]
ngoại động từ
sảy (thóc)
(thông tục) làm mệt nhoài
Marche qui nous a vannés
cuộc đi bộ làm chúng tôi mệt nhoài
(bếp núc) đánh (nước xốt...)
đặt cửa van (vào đập nước...)
đặt van (vào ống nước...)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.