|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vapeur
![](img/dict/02C013DD.png) | [vapeur] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tàu thuỷ hơi nước | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hơi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vapeur d'eau | | hơi nước | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vapeur de chauffage | | hơi sấy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vapeur d'échappement | | hơi xả | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vapeur saturée | | hơi bão hoà | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vapeur surchauffée | | hơi quá nhiệt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bain de vapeur | | sự tắm hơi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les vapeurs de l'ivresse | | (nghĩa bóng) hơi men | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hơi nước (cũng) vapeur d'eau | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Machine à vapeur | | máy hơi nước | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) khí bốc lên, khí uất | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les vapeurs de la colère | | khí giận bốc lên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Être sujet aux vapeurs | | bị khí uất bốc lên | | ![](img/dict/809C2811.png) | à la vapeur | | ![](img/dict/633CF640.png) | (bếp núc) đồ; hấp | | ![](img/dict/633CF640.png) | vội vàng | | ![](img/dict/809C2811.png) | à toute vapeur | | ![](img/dict/633CF640.png) | hết tốc lực | | ![](img/dict/809C2811.png) | être à voile et à vapeur | | ![](img/dict/633CF640.png) | lưỡng tính |
|
|
|
|