vapid
vapid![](img/dict/02C013DD.png) | ['væpid] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhạt nhẽo, tẻ nhạt, buồn chán | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhạt, nhạt nhẽo, không mùi vị | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | vapid beer | | bia nhạt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) mờ nhạt, không thú vị | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a vapid conversation | | cuộc nói chuyện nhạt nhẽo |
/'væpid/
tính từ
nhạt, nhạt nhẽo vapid beer bia nhạt a vapid conversation cuộc nói chuyện nhạt nhẽo
|
|