|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vaporizing
vaporizing![](img/dict/02C013DD.png) | ['veipəraiziη] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ (như) vaporization | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự làm bốc hơi; sự biến thành hơi nước | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự xì, sự bơm (nước hoa..) | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bốc hơi |
/'veipəraiziɳ/
danh từ ((cũng) vaporization)
sự bốc hơi
sự xì, sự bơm (nước hoa)
tính từ
bốc hơi
|
|
|
|