Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
varier


[varier]
ngoại động từ
thay đổi, đổi khác đi
Varier ses aliments
thay đổi món ăn
Varier la sauce
thay đổi cách trình bày
Varier son style
đổi khác văn phong
(âm nhạc) biến tấu
Varier un air
biến tấu một điệu nhạc
nội động từ
đổi, đổi thay
Le vent a varié
gió đã thổi
Les moeurs varient selon les lieux
phong tục đổi thay tuỳ theo địa phương
thay đổi thái độ; thay đổi ý kiến
có ý kiến khác nhau
Les auteurs varient sur ce sujet
về vấn đề này các tác giả có ý kiến khác nhau
biến thiên
L'évaporation varie en fonction inverse de l'humidité atmosphérique
sự bay hơi biến thiên tỷ lệ nghịch với độ ẩm của khí quyển
phản nghĩa Se fixer.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.