|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vasculum
vasculum![](img/dict/02C013DD.png) | ['væskjuləm] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ, số nhiều vascula | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hộp sưu tập, hộp tiêu bản (của nhà (thực vật học)) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (giải phẫu) mạch máu nhỏ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hộp tiêu bản, hộp vật mẫu |
/'væskjuləm/
danh từ, số nhiều vascula
hộp sưu tập, hộp tiêu bản (của nhà thực vật học)
(giải phẫu) mạch máu nhỏ
|
|
|
|