|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vase
![](img/dict/02C013DD.png) | [vase] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bình, lọ, chậu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vase de porcelaine | | bình sứ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vase d'accumulateur | | bình ắcquy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vase clarificateur | | bình làm trong, bình để lắng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vase d'extraction | | bình chiết | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kiến trúc) vành loe (đầu cột...) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nông nghiệp) tràng (của một số hoa) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nông nghiệp) hình lọ (cây ăn quả xén tỉa) | | ![](img/dict/809C2811.png) | en vase clos | | ![](img/dict/633CF640.png) | xem clos | | ![](img/dict/809C2811.png) | vase de nuit | | ![](img/dict/633CF640.png) | chậu đái đêm, bô | | ![](img/dict/809C2811.png) | vases communicants | | ![](img/dict/633CF640.png) | bình thông nhau | | ![](img/dict/809C2811.png) | vases sacrés | | ![](img/dict/633CF640.png) | (tôn giáo) bình bánh thánh | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bùn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Odeur de vase | | mùi bùn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vase à diatomées | | bùn tảo vỏ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vase globigérine | | bùn trùng cầu chùm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vase à ptéropodes | | bùn động vật chân cánh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vase à radiolaires | | bùn trùng tia | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vase à spicules | | bùn động vật thể kim |
|
|
|
|