Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vecteur


[vecteur]
danh từ giống đực
(toán học) vectơ
Vecteur composant
vectơ thành phần
Vecteur contravariant
vectơ phản biến
Vecteur infinitésimal
vectơ vi phân
Vecteur libre
vectơ tự do
Vecteur lié
vectơ buộc
Vecteur nul
vectơ zêrô
Vecteur opposé
vectơ đối
Vecteur potentiel
vectơ thế
Vecteur unitaire
vectơ đơn vị
(sinh vật học, sinh lý học) vật chủ trung gian
(quân sự) thiết bị chuyển tải vũ khí hạt nhân
tính từ
(thực vật học) dẫn (ống phân)
(Rayon vecteur) (toán học) vectơ tia



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.