![](img/dict/02C013DD.png) | [veille] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự thức đêm, sự thức; (số nhiều) đêm thức |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Consacrer de longues veilles à l'étude |
| thức nhiều đêm để học tập |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | việc canh gác ban đêm; việc canh tuần |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Poste de veille |
| trạm canh tuần |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | hôm trước |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La veille de Pâques |
| hôm trước ngày lễ Phục sinh |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sử học) canh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Troisième veille |
| canh ba |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à la veille de |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ngay trước (khi), lúc sắp |
| ![](img/dict/809C2811.png) | c'est pas demain la veille |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) còn xơi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | la veille d'aujourd'hui |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ngày hôm qua |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Lendemain. Sommeil |