Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vendre


[vendre]
ngoại động từ
bán; buôn bán
Vendre sa bicyclette
bán xe đạp của mình
Vendre sa maison
bán nhà
Vendre ses livres
bán sách
Pays qui vendre du pétrole / du café
nước bán dầu mỏ / cà phê (nước xuất khẩu dầu mỏ / cà phê)
L'art de vendre
nghệ thuật buôn bán
bán rẻ (vì tiền tài, lợi lộc)
Vendre sa conscience
bán rẻ lương tâm
Vendre sa patrie
bán rẻ tổ quốc
vendre à bas prix
bán hạ giá; bán rẻ
vendre la mèche
tố giác âm mưu
làm lộ bí mật
vendre la peau de l'ours
xem ours
vendre qqch à l'étranger
xuất khẩu một món gì ra nước ngoài
vendre qqch au détail
bán lẻ
vendre qqch en gros
bán sỉ
vendre ses faveurs (ses charmes, son corps)
làm đĩ, bán mình
vendre son âme au diable
bán linh hồn cho quỷ dữ
nội động từ
bán
Vendre cher
bán đắt
Vendre au prix fort
bán giá cao
Vendre à un prix inférieur au prix normal
bán hạ giá
phản nghĩa Acheter, acquérir, conserver, donner, garder, payer.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.