|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vente
![](img/dict/02C013DD.png) | [vente] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự bán, việc bán | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vente d'une maison | | việc bán một ngôi nhà | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Marchandise de bonne vente | | hàng bán chạy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vente au comptant | | sự bán lấy tiền mặt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vente au crédit | | sự bán chịu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vente à tempérament | | sự bán cho trả góp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vente aux enchères | | sự bán đấu giá | ![](img/dict/47B803F7.png) | Phản nghĩa Acquisition, achat. | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | khoảnh rừng mới đốn cây | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Asseoir les ventes | | đánh dấu cây sẽ đốn (để bán) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Jeune vente | | khoảnh rừng mới mọc lại |
|
|
|
|