Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ventilateur


[ventilateur]
danh từ giống đực
quạt máy
Ventilateur aspirateur
quạt hút
Ventilateur à double aspiration
quạt hút kép, quạt hút hai bên
Ventilateur soufflant
quạt thổi, quạt đẩy
Ventilateur foulant /ventilateur positif
quạt đẩy, quạt nén
Ventilateur de tirage /ventilateur négatif
quạt xả
Ventilateur réversible
quạt đổi chiều
Ventilateur à palettes
quạt chong chóng
Ventilateur à refoulement
quạt nén, quạt nạp
Ventilateur à hélice /ventilateur hélicoïdal
quạt xoắn ốc, quạt dọc trục
Ventilateur qui bourdonne
quạt máy vù vù
(kỹ thuật) máy quạt gió
ống xả hơi (chuồng tiêu)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.