|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ventilation
![](img/dict/02C013DD.png) | [ventilation] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự thông gió, sự thông hơi, sự thông khí | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ventilation naturelle | | sự thông hơi tự nhiên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ventilation filtrée | | sự thông gió có lọc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ventilation en circuit fermé /ventilation en circuit ouvert | | sự thông gió hệ kín/sự thông gió hệ hở | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ventilation pulmonaire | | (y học) sự thông khí phổi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (luật học, pháp lý) sự định giá từng thứ một (khi bán gộp) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kinh tế) sự phân, sự phân bố (một món tiền vào nhiều tài khoản khác nhau) |
|
|
|
|