|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ventiler
| [ventiler] | | ngoại động từ | | | thông gió, thông hơi, thông khí | | | Ventiler un tunnel | | thông gió một đường hầm | | | (luật học, pháp lý) định giá từng thứ một (khi bán gộp) | | | (kinh tế) phân, phân bố (một món tiền vào nhiều tài khoản khác nhau) |
|
|
|
|