|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ventricular
ventricular![](img/dict/02C013DD.png) | [ven'trikjulə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) tâm thất, (thuộc) não thất; có dạng tâm thất, có dạng não thất | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | ventricular liquid | | dịch não thất |
/ven'trikjulə/
tính từ
(thuộc) tâm thất, (thuộc) não thất ventricular liquid dịch não thất
|
|
|
|