|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
verbal
| [verbal] | | tính từ | | | (bằng) miệng | | | Promesse verbale | | lời hứa miệng | | | Ordre verbal | | lời truyền miệng | | | (bằng) lời suông | | | Une explication purement verbale | | một lối giải thích chỉ bằng lời suông | | | (ngôn ngữ học) (thuộc) động từ, động | | | Forme verbale | | dạng động từ | | | Adjectif verbal | | động tính từ | | | note verbale | | | (ngoại giao) giác thư, thông điệp thường | | phản nghĩa Ecrit. |
|
|
|
|