verbalization
verbalization | [,və:bəlai'zei∫n] |  | danh từ | |  | sự phát biểu bằng lời nói | |  | verbalization of an idea | | sự phát biểu một ý bằng lời nói | |  | sự nói dài dòng | |  | (ngôn ngữ học) sự động từ hoá |
/,və:bəlai'zeiʃn/
danh từ
sự phát biểu bằng lời nói verbalization of an idea sự phát biểu một ý bằng lời nói
sự nói dài dòng
(ngôn ngữ học) sự động từ hoá
|
|