|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
verdeur
![](img/dict/02C013DD.png) | [verdeur] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tình trạng còn tươi (gỗ) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tình trạng còn xanh (quả cây) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tình trạng còn chua (rượu vang) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự khoẻ mạnh, sự tráng kiện | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un vieillard encore plein de verdeur | | một cụ già còn tráng kiện lắm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự sỗ sàng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Verdeur de langage | | sự ăn nói sổ sàng | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Débilité, faiblesse. |
|
|
|
|