Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
verge


[verge]
danh từ giống cái
roi
gậy (tượng trưng quyền của chấp hành viên toà án...)
(kỹ thuật) trục
Verge de l'ancre
trục neo
(sinh vật học, sinh lý học) dương vật
(từ cũ, nghĩa cũ) que
Verge de cuivre
que đồng
(khoa đo lường; từ cũ, nghĩa cũ) vec (đơn vị đo đạc, bằng 0, 1276 hecta)
donner des verges pour se faire fouetter
gậy ông đập lưng ông



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.