Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
verifiable




verifiable
['verifaiəbl]
tính từ
có thể thẩm tra, có thể kiểm tra
có thể xác minh được, có thể xác nhận được
có thể thực hiện được (lời hứa, lời tiên đoán)



thử lại được

/'verifaiəbl/

tính từ
có thể thẩm tra lại
có thể xác minh
có thể thực hiện được (lời hứa, lời tiên đoán)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "verifiable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.