|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vernissé
| [vernissé] | | tÃnh từ | | | tráng men trong | | | Poterie vernissée | | đồ gốm tráng men trong | | | Tuile vernissée | | ngói tráng men trong | | | (nghÄ©a bóng) bóng láng | | | Des feuilles vernissées | | những lá bóng láng |
|
|
|
|