Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
verrou


[verrou]
danh từ giống đực
chốt, then (cửa)
Pousser le verrou
đẩy then cửa
Mettre le verrou
cài chốt cửa
(đường sắt) cái chèn ghi
cái đóng khoá nòng (ở súng)
(thể dục thể thao) chiến thuật phòng ngự (bóng đá)
mettre quelqu'un sous les verrous
bỏ tù ai
être sous les verrous
ở tù
verrou glaciaire
(địa lý, địa chất) dải đá chắn thung lũng sông băng
verrou à ressort
chốt lò-xo
verrou à dents
chốt khía răng
verrou d'entraînement
chốt móc nối
verrou à glissement et rotation
chốt trượt xoay (súng trường)
verrou de sûreté
chốt an toàn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.