Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
verruqueux


[verruqueux]
tính từ
(có) dạng bột cơm
Tumeur verruqueuse
u dạng hột cơm
đầy hột cơm
Mains verruqueuses
tay đầy hột cơm
(sinh vật học, sinh lý học) đầy nốt sùi, sần sùi
Coquille verruqueuse
vỏ sần sùi
Tige verruqueuse
thân sần sùi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.