Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vers


[vers]
danh từ giống đực
câu thơ
thơ
Oeuvres en vers
tác phẩm bằng thơ
phản nghĩa Prose.
giới từ
về hướng, về phía
Vers le sud
về hướng nam
đến, đi đến
Il m'a envoyé vers vous
ông ta cho tôi đến anh
Vers une solution du problème
đi đến một giải pháp cho vấn đề
vào khoảng; khoảng
Vers minuit
vào khoảng nửa đêm
Vers trente-deux ans
khoảng ba mươi hai tuổi
đồng âm Vair, ver, verre, vert.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.