Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
versatilité


[versatilité]
danh từ giống cái
tính hay đổi ý, tính hay thay đổi; tính không kiên định
Personne d'une grande versatilité
ngÆ°á»i có tính rất hay đổi ý
phản nghĩa Entêtement, obstination, opiniâtreté, persévérance.



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.